Với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn hoàn hảo và tính thẩm mỹ cao, ống inox công nghiệp không chỉ là vật liệu mà còn là giải pháp tối ưu cho mọi ngành công nghiệp hiện đại. Để nắm được tiêu chuẩn ống hộp inox công nghiệp, hãy cùng Inox Đa Hình theo dõi hết những thông tin dưới đây nhé!
1. Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp
Ống inox công nghiệp là một loại ống tròn dài và rỗng ruột bên trong, được làm từ thép không gỉ và kim loại có độ bền cao. Chúng được dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
Dựa vào những đặc tính vượt trội như có độ cứng và độ bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
Ống inox công nghiệp 304 đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là các môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp là những quy định và yêu cầu kỹ thuật được thiết lập nhằm đảm bảo tính thống nhất và chất lượng của ống inox.
Những tiêu chuẩn này sẽ quy định yêu cầu về kích thước, thành phần hoá học, tính chất cơ học và các tiêu chí an toàn…
Tuỳ vào từng mác thép và sử dụng cho mục đích khác nhau mà người ta chia các loại ống inox theo một tiêu chuẩn nhất định.
Khi mua, bán các loại ống, phụ kiện inox, chúng ta cần hiểu các thông số như sau:
ASTM được biết đến là tiêu chuẩn quốc tế về thành phần hoá học của nhiều loại vật liệu, bao gồm cả sắt và thép.
Có nhiều loại tiêu chuẩn ASTM như ASTM CC1157, ASTM A318, ASTM B280…
1.1.Đặc tính kỹ thuật ống inox công nghiệp 304
Ống inox 304 công nghiệp được làm từ các hợp kim của sắt và crom, với hàm lượng crom tối thiểu khoảng 10,5%.
Thành phần crom tạo ra một lớp oxit mỏng giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và oxy hoá.
Ngoài cro và các hợp kim khác như nickel, molybdenum cũng được thêm vào ống inox công nghiệp 304 để tăng cường các đặc tính kỹ thuật khác.
– Độ bền cao: Ống inox có khả năng chống va đập, chịu lực tốt và khó bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực.
– Khả năng chống oxy hoá: Lớp oxit bảo vệ giúp ống inox chống lại sự ăn mòn từ môi trường hóa chất và nhiều loại axit.
– Độ bền nhiệt: Ống inox có thể chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất đi các đặc tính cơ học vốn có.
– Tính thẩm mỹ cao: bề mặt inox sáng bóng, mịn màng giúp người dùng dễ dàng vệ sinh.
Đặc biệt ống inox công nghiệp 304 phù hợp với những ngành yêu cầu tính vệ sinh cao như y tế và chế biến thực phẩm.
1.2.Quy cách ống inox 304 công nghiệp
Quy cách ống inox công nghiệp 304 là những tiêu chuẩn cụ thể về kích thước, chiều dài, chiều rộng, đường kính, trọng lượng của ống inox.
Quy cách này sẽ quyết định đến ứng dụng, độ bền và giá bán của ống inox công nghiệp 304.
Đường kính ống (mm) | Độ dày thép (mm) | ||||||||||||||
0,3 | 0,4 | 0,5 | 0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,5 | 2 | 2,5 | 3 | 4 | |
Khối lượng (kg) | |||||||||||||||
8 | 0,3 | 0,4 | 0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | |||||||||
9,5 | 0,4 | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,3 | |||||||
12,7 | 0,6 | 0,7 | 0,9 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 1,9 | 2 | |||||
15,9 | 0,7 | 0,9 | 1,1 | 1,4 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,4 | 2,6 | |||||
19,1 | 0,8 | 1,1 | 1,4 | 1,6 | 1,9 | 2,2 | 2,4 | 2,7 | 2,9 | 3,2 | 3,9 | ||||
21,7 | 1,6 | 1,9 | 2,2 | 2,5 | 2,8 | 3,1 | 3,4 | 3,6 | 4,5 | 5,8 | 7,1 | 8,3 | |||
22,2 | 1 | 1,3 | 1,6 | 1,9 | 2,3 | 2,6 | 2,8 | 3,1 | 3,4 | 3,7 | 4,6 | ||||
25,4 | 1,5 | 1,8 | 2,2 | 2,6 | 2,9 | 3,3 | 3,6 | 4 | 4,3 | 5,3 | |||||
27,2 | 2 | 2,4 | 2,7 | 3,1 | 3,5 | 3,9 | 4,2 | 4,6 | 5,7 | 7,5 | 9,1 | ||||
31,8 | 1,9 | 2,3 | 2,8 | 3,2 | 3,7 | 4,1 | 4,6 | 5 | 5,4 | 6,7 | 8,8 | ||||
34 | 2,5 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4,4 | 4,9 | 5,4 | 5,8 | 7,2 | 9,5 | 11,6 | ||||
38,1 | 2,2 | 2,8 | 3,3 | 3,9 | 4,4 | 5 | 5,5 | 6 | 6,5 | 8,1 | 10,7 | ||||
42,2 | 3,1 | 3,7 | 4,3 | 4,9 | 5,5 | 6,1 | 6,7 | 7,3 | 9 | 11,9 | 14,7 | 17,4 | |||
42,7 | 3,7 | 4,3 | 5 | 5,6 | 6,2 | 6,8 | 7,4 | 9,1 | 12 | 14,9 | 17,6 | ||||
48,6 | 4,3 | 5 | 5,7 | 6,3 | 7 | 7,7 | 8,4 | 10,4 | 13,8 | 17 | 20,2 | 26,7 | |||
50,8 | 4,5 | 5,2 | 5,9 | 6,6 | 7,4 | 8,1 | 8,8 | 10,9 | 14,4 | 17,9 | |||||
60,5 | 5,3 | 6,2 | 7,1 | 7,9 | 8,8 | 9,7 | 10,5 | 13,1 | 17,3 | 21,4 | 25,5 | 28 | |||
63,5 | 5,6 | 6,5 | 7,4 | 8,3 | 9,2 | 10,2 | 11,1 | 13,8 | 18,2 | 22,6 | |||||
76,3 | 7,8 | 8,9 | 10 | 11,1 | 12,2 | 13,3 | 16,6 | 22 | 27,3 | 32,5 | 43,2 | ||||
89,1 | 11,7 | 13 | 14,3 | 15,6 | 19,4 | 25,8 | 32 | 38,2 | 50,9 | ||||||
101,6 | 14,9 | 16,3 | 17,8 | 22,2 | 29,5 | 36,6 | 43,7 | 58,3 | |||||||
114,3 | 16,8 | 18,4 | 20,1 | 25 | 33,2 | 41,3 | 49,4 | 65,9 |
Quy cách ống inox công nghiệp đúc DN50 Phi 60
Tên hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Ống đúc inox | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN50 | 60,3 | 1,65 | SCH5 | 2,39 |
DN50 | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,93 |
DN50 | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,48 |
DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 |
DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
DN50 | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
1.3.Ứng dụng của ống inox công nghiệp
Ống inox công nghiệp 304 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như: dầu khí, hóa chất, thực phẩm, đồ uống, xây dựng, y tế.
– Ngành dầu khí: ống inox công nghiệp 304 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn, thiết bị khai thác và nhà máy lọc dầu.
Khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn giúp ống inox 304 công nghiệp giúp chúng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt của ngành này.
– Ngành hoá chất: ống inox công nghiệp 304 là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hoá chất bởi chúng có khả năng chống chịu các tác nhân hóa học mạnh mẽ.
Chúng được dùng để dẫn truyền hoá chất và các dung dịch ăn mòn trong quá trình sản xuất hoá chất.
– Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống: ống inox dễ dàng làm sạch giúp ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn.
Đó là lý do vì sao ống inox được sử dụng trong hệ thống sản xuất, chế biến thực phẩm và các nhà máy sản xuất bia, rượu.
– Ngành xây dựng: ống inox công nghiệp 304 được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng.
Cụ thể là trong hệ thống ống dẫn khí, ống dẫn nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy…
Độ bền cao và tính thẩm mỹ của ống inox giúp cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong những công trình xây dựng hiện đại.
>>>Xem thêm: Ứng dụng của inox bóng gương trong thiết kế nội thất
2. Hộp inox công nghiệp
Hộp inox công nghiệp là một loại vật liệu xây dựng hoặc thiết bị gia công trong ngành công nghiệp, được chế tạo từ inox (thép không gỉ), với các đặc điểm nổi bật là khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và dễ bảo trì.
Hộp inox công nghiệp thường được sử dụng trong các lĩnh vực chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, sản xuất máy móc và các ứng dụng khác yêu cầu độ bền cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thông thường, các loại hộp inox công nghiệp trên thị trường có độ dày từ 3mm trở lên.
Hộp inox 304 được chia làm 2 loại là inox 304L và inox 304H. Trong đó hàm lượng carbon trong inox 304H cao hơn so với inox 304L.
Không chỉ có vậy, hộp inox 304H thường được dùng trong những công trình đòi hỏi độ bền cao.
Còn hộp inox 304L thường được sử dụng trong những mối hàn quan trọng để chống lại sự ăn mòn kim loại.
Mặc dù cả hai dạng hộp inox 304 này đều được ưa chuộng trên thị trường nhưng hộp inox 304H sẽ ít được sản xuất hơn.
2.1.Đặc điểm của hộp inox 304 công nghiệp
2.1.1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Inox 304 chứa hàm lượng Cr (Chromium) và Ni (Nickel) cao, giúp chống lại sự ăn mòn và gỉ sét trong các môi trường khác nhau như không khí ẩm, nước biển và hóa chất nhẹ.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hộp inox công nghiệp yêu cầu độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
2.1.2. Độ bền cao
– Hộp inox 304 có khả năng chịu lực tốt và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ và áp suất lớn.
– Độ cứng và độ dẻo dai phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
2.1.3. Tính thẩm mỹ cao
– Bề mặt sáng bóng, mịn màng, dễ lau chùi, giúp giữ được vẻ đẹp lâu dài.
– Phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ như lan can, cổng, cửa hoặc trang trí nội thất.
2.1.4. Tính đa dụng
– Có thể dễ dàng gia công (uốn, cắt, hàn) mà không làm giảm chất lượng.
– Hộp inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: xây dựng, cơ khí, sản xuất đồ gia dụng, hệ thống ống dẫn và cả trong ngành y tế.
2.1.5. Chịu được nhiệt độ cao
Inox 304 có thể chịu nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học, thường được sử dụng trong các hệ thống bếp công nghiệp, lò hơi hoặc các thiết bị liên quan đến nhiệt.
2.1.6. Khả năng chống từ tính
Inox 304 không bị nhiễm từ hoặc chỉ nhiễm từ ở mức rất thấp khi chịu tác động của lực từ mạnh.
2.1.7. Độ bền lâu dài và kinh tế
– Tuổi thọ cao, ít phải bảo trì hoặc thay thế, giảm chi phí trong dài hạn.
– Mặc dù giá thành ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng tính bền bỉ và hiệu quả sử dụng lâu dài giúp tiết kiệm chi phí tổng thể.
2.1.8.Ứng dụng phổ biến của hộp inox 304
– Làm khung nhà xưởng, lan can, cầu thang
– Chế tạo các thiết bị trong ngành thực phẩm, y tế.
– Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp dầu khí, hóa chất.
– Đồ nội thất, ngoại thất chịu thời tiết ngoài trời.
Nhờ những đặc tính này, hộp inox 304 công nghiệp là lựa chọn hàng đầu trong các công trình đòi hỏi độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế.
2.2.Tiêu chuẩn và quy cách
Tiêu chuẩn và quy cách của hộp inox công nghiệp (đặc biệt là hộp inox 304) được quy định dựa trên các yếu tố như kích thước, độ dày, chất lượng, và yêu cầu ứng dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn và quy cách thường gặp:
2.2.1. Tiêu chuẩn sản xuất
Hộp inox công nghiệp thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất:
– ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM A240, A276, A554 là các tiêu chuẩn phổ biến cho thép không gỉ.
– JIS (Japanese Industrial Standards): JIS G4305, G4310 dành cho inox cán nóng và cán nguội.
– EN (European Standard): EN 10088 dành cho thép không gỉ.
– ISO (International Organization for Standardization): ISO 15510 cho các loại thép không gỉ.
Những tiêu chuẩn này đảm bảo các đặc tính cơ lý và hóa học phù hợp với yêu cầu công nghiệp.
2.2.2. Quy cách kích thước
Hộp inox công nghiệp được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến của hộp inox công nghiệp 304:
– Hình dạng
+ Hộp vuông: Mặt cắt ngang hình vuông
+ Hộp chữ nhật: Mặt cắt ngang hình chữ nhật
– Kích thước
+ Hộp vuông:
+ Kích thước cạnh: Từ 10mm x 10mm đến 200mm x 200mm.
+ Hộp chữ nhật:
+ Kích thước phổ biến: Từ 10mm x 20mm đến 100mm x 200mm.
– Độ dày
+ Dao động từ 0.5mm đến 6.0mm hoặc dày hơn theo yêu cầu.
+ Độ dày càng lớn, độ bền càng cao, thường dùng trong các ứng dụng chịu lực lớn.
– Chiều dài tiêu chuẩn
+ Chiều dài thanh hộp inox thường là 6 mét, nhưng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng.
2.2.3. Thành phần hóa học
Hộp inox 304 công nghiệp đảm bảo thành phần hóa học sau:
– Crom (Cr): 18 – 20% (chống ăn mòn).
– Niken (Ni): 8 – 10.5% (tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa).
– Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm nguy cơ ăn mòn trong các mối hàn).
– Mangan (Mn): ≤ 2%, Silicon (Si): ≤ 1%.
2.2.4. Đặc tính cơ lý của hộp inox công nghiệp
– Độ bền kéo (Tensile strength): 515 – 750 MPa.
– Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
– Độ cứng (Hardness): Đạt tiêu chuẩn ≤ 201 HB (Brinell) hoặc 92 HRB (Rockwell).
2.2.5. Bề mặt hoàn thiện
– No.1: Bề mặt mờ, không bóng (sử dụng cho kết cấu công nghiệp nặng).
– No.4: Bề mặt xước mờ (phổ biến trong trang trí, nội thất).
– BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng sáng như gương
– HL (Hairline): Xước mờ theo chiều dài, tạo hiệu ứng thẩm mỹ rất tốt.
2.2.6. Ứng dụng theo quy cách
– Kích thước nhỏ (10mm – 50mm): Sử dụng trong trang trí nội thất, đồ gia dụng.
– Kích thước trung bình (50mm – 100mm): Dùng trong xây dựng lan can, khung cửa, mái che.
– Kích thước lớn (100mm trở lên): Phù hợp với các công trình chịu tải nặng, kết cấu công nghiệp.
2.2.7. Yêu cầu chất lượng của hộp inox công nghiệp
– Kiểm tra độ đồng đều về kích thước và độ dày.
– Đảm bảo bề mặt không có vết trầy xước hoặc lỗi mối hàn.
– Đáp ứng đầy đủ chứng nhận chất lượng như CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality).
3. Gia công bồn inox công nghiệp
Gia công bồn inox công nghiệp là một quy trình đòi hỏi độ chính xác cao và kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ. Quy trình này thường được thực hiện theo các bước như sau:
3.1. Chuẩn bị và lên kế hoạch
– Tiếp nhận yêu cầu:
+ Xác định dung tích, hình dạng (tròn, elip, chữ nhật), mục đích sử dụng (chứa dầu, hóa chất, nước sạch, thực phẩm, v.v.).
+ Lấy thông tin về môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, hóa chất tiếp xúc).
– Thiết kế bản vẽ:
+ Dựa trên yêu cầu, thiết kế chi tiết bản vẽ kỹ thuật bằng phần mềm CAD/CAM.
+Xác định loại inox (inox 304, inox 316, inox 201…) phù hợp với môi trường sử dụng.
– Chuẩn bị vật liệu:
+ Lựa chọn và kiểm tra tấm inox theo tiêu chuẩn kỹ thuật (độ dày, kích thước và chất lượng bề mặt).
3.2. Cắt và tạo hình để gia công bồn inox công nghiệp
– Cắt vật liệu:
+ Sử dụng máy cắt CNC, máy plasma, hoặc laser để cắt tấm inox theo kích thước và hình dạng yêu cầu.
+ Đảm bảo các cạnh cắt mịn và không bị cong vênh.
– Tạo hình:
– Sử dụng máy lốc hoặc máy uốn để tạo hình trụ, bán cầu hoặc các bộ phận của bồn.
– Kẹp chặt các mảnh ghép để kiểm tra độ khít trước khi hàn.
3.3. Hàn ghép
– Ghép nối các bộ phận:
+ Đặt các tấm inox đã cắt và tạo hình theo bản vẽ thiết kế.
+ Cố định các mối nối bằng kẹp chuyên dụng để chuẩn bị hàn.
– Hàn:
+ Sử dụng phương pháp hàn TIG (hàn Argon) để đảm bảo các mối hàn đẹp, chắc chắn và không bị oxy hóa.
+ Hàn toàn bộ các đường nối: thân bồn, đáy bồn, nắp bồn và các chi tiết phụ trợ.
+ Kiểm tra và đánh bóng các mối hàn để tăng độ bền và thẩm mỹ.
3.4. Gia công chi tiết phụ trợ
– Lắp đặt ống kết nối:
Cắt và hàn các đầu nối, van hoặc ống dẫn theo yêu cầu.
– Gia công chân đế:
Tùy thuộc vào thiết kế, chế tạo chân đế chịu lực phù hợp (chân cố định hoặc bánh xe di động).
– Lắp đặt các phụ kiện:
Các thiết bị như van xả, đồng hồ áp suất, nắp đậy, phao chống tràn hoặc bộ cảm biến nếu cần khi gia công bồn inox công nghiệp.
3.5. Hoàn thiện bề mặt
– Đánh bóng:
+ Sử dụng máy đánh bóng hoặc hóa chất để làm sáng bề mặt inox.
+ Loại bỏ các vết bẩn, vết hàn và tăng độ thẩm mỹ cho sản phẩm.
– Xử lý chống gỉ (nếu cần):
+ Trong trường hợp bồn inox công nghiệp được sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, có thể áp dụng lớp phủ bảo vệ.
3.6. Kiểm tra chất lượng
– Kiểm tra áp lực:
Đổ nước hoặc sử dụng khí nén để kiểm tra khả năng chịu áp suất và độ kín của bồn.
– Kiểm tra mối hàn:
Sử dụng máy soi hàn hoặc phương pháp NDT (Non-Destructive Testing) để kiểm tra độ chắc chắn và khả năng bị rò rỉ tại các mối hàn.
– Kiểm tra kích thước và hình dáng: Đo đạc thực tế và so sánh với bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác.
3.7. Đóng gói và bàn giao
– Làm sạch bồn:
– Rửa sạch bên trong và bên ngoài bồn inox công nghiệp để loại bỏ bụi bẩn hoặc hóa chất còn sót lại.
– Đóng gói:
Sử dụng vật liệu đóng gói (màng PE, giấy dầu) để bảo vệ bồn khỏi trầy xước khi vận chuyển.
– Bàn giao:
Cung cấp hướng dẫn lắp đặt và bảo trì cùng với các chứng nhận liên quan (CO, CQ).
3.8. Lắp đặt và nghiệm thu
– Lắp đặt tại công trình:
+ Vận chuyển và cố định bồn theo đúng vị trí thiết kế.
+ Kết nối với các hệ thống ống dẫn, van hoặc thiết bị đi kèm.
– Nghiệm thu:
+ Kiểm tra lần cuối cùng và vận hành thử để đảm bảo bồn hoạt động đúng yêu cầu.
Nhìn chung, quy trình gia công bồn inox công nghiệp yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bước và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
4. Các loại Phụ kiện inox công nghiệp
Phụ kiện inox là các sản phẩm làm từ thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính năng chống ăn mòn, độ bền cao, và thẩm mỹ. Dưới đây là các loại phụ kiện inox phổ biến nhất hiện nay:
4.1. Phụ kiện inox trong ngành xây dựng
– Lan can, tay vịn inox: Dùng trong cầu thang, ban công, hành lang.
– Thường sử dụng inox 304 hoặc 316 do tính thẩm mỹ cao và chống gỉ tốt.
– Ống và hộp inox: Dùng làm khung kết cấu, cửa, hàng rào, hoặc trang trí nội thất.
– Kẹp kính, bản lề inox:
Kẹp kính tay vịn hoặc cửa kính cường lực, đảm bảo độ chắc chắn và vẻ hiện đại.
– Chân đế và trụ lan can: Hỗ trợ lan can, chịu lực tốt.
4.2. Phụ kiện inox trong hệ thống ống dẫn
– Mặt bích inox (Flange): Dùng để kết nối các đường ống dẫn khí, nước, dầu hoặc hóa chất.
Có các loại như mặt bích hàn cổ, mặt bích rỗng, và mặt bích ren.
– Cút inox (Elbow): Dùng để thay đổi hướng của đường ống.
Có nhiều góc độ: 45°, 90°, 180°.
– Tê inox (Tee):
Dùng để chia nhánh đường ống, có tê đều và tê giảm.
– Co nối (Reducer): Kết nối hai đoạn ống có kích thước khác nhau.
– Van inox: Bao gồm van bi, van bướm, van cầu, van một chiều, dùng để điều khiển dòng chảy trong hệ thống.
4.3. Phụ kiện inox trong gia dụng
– Nồi, chảo, dao, thìa, dĩa inox: Sản phẩm bền đẹp, không phản ứng với thực phẩm, đảm bảo an toàn sức khỏe.
– Kệ inox: Dùng trong nhà bếp, nhà tắm, hoặc để đồ.
– Bồn inox: chứa nước, thực phẩm hoặc các loại hóa chất.
– Giá treo và phụ kiện nhà bếp: Móc treo, giá úp bát, giá để gia vị.
4.4. Phụ kiện inox trong công nghiệp
– Ống inox công nghiệp: Dùng trong hệ thống dẫn khí, dẫn dầu hoặc hóa chất trong nhà máy.
– Kẹp inox: Kẹp ống, kẹp chữ U, hoặc kẹp định vị để cố định hệ thống.
– Lưới inox: Dùng để lọc, sàng trong ngành thực phẩm, hóa chất, hoặc xây dựng.
– Bulông, ốc vít inox: Dùng trong kết cấu công nghiệp, đảm bảo độ chắc chắn và chống ăn mòn.
4.5. Phụ kiện inox trong y tế
– Bàn, giá, tủ inox y tế:
Sử dụng trong phòng khám, bệnh viện do đặc tính dễ vệ sinh và kháng khuẩn.
– Bồn rửa inox: Dùng để rửa dụng cụ y tế.
Xe đẩy inox: Dùng để vận chuyển thuốc, dụng cụ trong bệnh viện.
4.6. Phụ kiện inox trong lĩnh vực giao thông
– Lan can cầu đường: Được làm bằng inox để chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
– Cọc tiêu inox, gờ chắn: Sử dụng tại các khu vực cần phân luồng giao thông.
– Bulong neo và ốc vít: Dùng trong kết cấu cầu đường và các công trình giao thông.
4.7. Phụ kiện inox trang trí
– Tay nắm cửa, khóa inox: Vừa đảm bảo an toàn vừa mang tính thẩm mỹ cao.
– Hộp đựng giấy, giá để đồ inox: Phù hợp cho nhà vệ sinh công cộng và gia đình.
– Cột cờ inox: Sử dụng trong trường học, công viên, cơ quan nhà nước.
4.8. Phụ kiện inox công nghiệp trong ngành thực phẩm
– Khay inox, kệ chứa: Dùng trong các nhà máy chế biến thực phẩm hoặc nhà hàng.
– Phễu và bồn trộn inox: Dùng để chế biến, bảo quản thực phẩm.
– Đường ống inox: Sử dụng trong hệ thống dẫn nước, rượu, sữa, bia; ống inox 304 công nghiệp, ống inox vi sinh công nghiệp, ống inox đúc công nghiệp, phụ kiện ống inox công nghiệp…
Tại sao phụ kiện inox được ưa chuộng?
– Độ bền cao: Không bị ăn mòn hay oxy hóa trong nhiều môi trường khác nhau.
– Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ lau chùi, giữ được vẻ đẹp lâu dài.
– An toàn: Không phản ứng hóa học với thực phẩm hoặc chất lỏng.
– Đa dụng: Phù hợp với nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau.
Phụ kiện inox công nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn giúp nâng cao giá trị sử dụng và thẩm mỹ của sản phẩm hoặc công trình.
5. Inox Đa Hình – chuyên gia công inox theo yêu cầu
Bạn đang tìm kiếm những sản phẩm inox chất lượng cao, được gia công theo yêu cầu? Hãy đến với Đa Hình – đơn vị chuyên gia công inox, mang đến những sản phẩm inox hoàn hảo nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn!
Với Đa Hình, bạn sẽ nhận được:
– Sản phẩm inox cao cấp, bền bỉ, chịu lực tốt, chống ăn mòn và oxi hóa.
– Dịch vụ gia công theo yêu cầu: Chúng tôi nhận gia công inox với nhiều loại sản phẩm đa dạng như vách ngăn, lan can, cầu thang, đồ nội thất inox, gia công bồn inox công nghiệp, ống inox công nghiệp 304 và nhiều sản phẩm khác.
– Thiết kế chính xác theo bản vẽ và yêu cầu chi tiết từ khách hàng, đảm bảo sự hoàn thiện và độ tinh xảo.
– Thời gian hoàn thiện sản phẩm nhanh chóng, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ cho quý khách.
– Giá thành hợp lý và cam kết chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.
– Ứng dụng đa dạng: Các sản phẩm inox của Đa Hình không chỉ đẹp mà còn bền vững, phù hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, văn phòng và nhiều lĩnh vực khác.
* Tại sao chọn Đa Hình?
– Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm trong việc gia công inox.
– Quy trình kiểm tra chất lượng của Đa Hình rất nghiêm ngặt trước khi giao sản phẩm cho khách hàng.
– Cam kết hỗ trợ lâu dài và bảo hành sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
>>>Xem thêm:
Gia công inox, cắt laser inox, định hình inox theo đơn đặt hàng