Bạn đang tìm hiểu các loại phụ kiện inox 304 giá rẻ và chất lượng. Bạn muốn biết bảng giá phụ kiện ống inox 304 và các loại phụ kiện khác.
Mời bạn tham khảo bảng giá phukieninox được Inox Đa Hình tổng hợp ngay sau đây.
1. Phụ kiện inox 304
Inox có khả năng chống lại sự ăn mòn và có độ bền cao. Vì vậy các phụ kiện inox thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong môi trường có yêu cầu cao về tính chống ăn mòn như: ngành thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và cơ khí.
1.1. phukieninox là gì?
Phụ kiện inox (hay còn gọi là phụ kiện thép không gỉ) là những món đồ hoặc chi tiết được làm từ inox (thép không gỉ) – là hợp kim chủ yếu gồm sắt, crom và một số nguyên tố khác như niken, molypden.
Các loại phụ kiện inox phổ biến bao gồm:
– Bản lề inox: Dùng cho cửa, cổng, hoặc tủ.
– Tay nắm inox: Sử dụng trong các thiết bị, cửa, tủ, và đồ nội thất.
– Ốc vít inox: Dùng để kết nối các bộ phận với nhau, đặc biệt trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
– Khóa inox: Dùng cho cửa, tủ hay các ứng dụng an ninh.
– Máng xối inox: Dùng trong hệ thống thoát nước của các công trình.
– Thanh inox: Dùng trong xây dựng, cơ khí hoặc làm phụ kiện cho các sản phẩm khác.
– Ống inox: Dùng trong hệ thống ống nước, gas, dầu hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.
– Gioăng inox: Được sử dụng để tạo ra các liên kết kín giữa các bộ phận của hệ thống ống.
Vì inox có khả năng chống oxy hóa cao nên các phụ kiện inox thường được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt hoặc nơi cần đảm bảo độ bền và tính an toàn cao.
1.2. Các loại phụ kiện inox 304
Các phụ kiện inox 304 thường gặp bao gồm:
1.2.1. Bản Lề Inox 304
– Dùng cho cửa, cổng, cửa sổ, tủ và các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ, chống ăn mòn tốt.
– Có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, từ bản lề cánh cửa cho đến bản lề cho tủ.
1.2.2. Tay Nắm Inox 304
– Dùng cho cửa, tủ, cửa sổ hoặc các thiết bị nội thất.
– Thiết kế tinh tế, độ bền cao, và dễ vệ sinh.
1.2.3. Ốc Vít Inox 304
– Sử dụng trong các công trình xây dựng, gia công cơ khí, sản xuất máy móc, thiết bị điện tử, nội thất.
– Có khả năng chống ăn mòn tốt khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
1.2.4. Khóa Inox 304
– Khóa cửa, khóa tủ, khóa cầu thang, khóa két sắt, vv.
– Chống gỉ sét và độ bền cao, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời hoặc ở nơi có độ ẩm cao.
1.2.5. Máng Xối Inox 304
– Sử dụng trong hệ thống thoát nước mái nhà, hệ thống thoát nước cho công trình xây dựng.
– Inox 304 giúp bảo vệ các bộ phận này khỏi ăn mòn và tác động của thời tiết.
1.2.6. Cút Nối Ống Inox 304
– Dùng trong hệ thống ống nước, hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, hoặc trong ngành thực phẩm.
– Có khả năng chống ăn mòn rất tốt, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
1.2.7. Máng Cáp Inox 304
– Dùng trong việc lắp đặt và bảo vệ cáp điện trong các công trình.
– Đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
1.2.8. Vòi Sen Inox 304
– Sử dụng trong các hệ thống cấp nước trong nhà tắm, vòi xịt trong nhà vệ sinh, và các ứng dụng cấp nước khác.
– Chống gỉ sét và dễ dàng làm sạch.
1.2.9. Chân Cột Inox 304
– Phụ kiện inox 304 này dùng để làm chân cho các loại cột trong các công trình xây dựng, sân thượng, các cấu trúc ngoài trời.
– Chịu được tác động của thời tiết và độ ẩm cao.
1.2.10. Gioăng Inox 304
– phukieninox này dùng để tạo độ kín giữa các bộ phận trong các hệ thống ống dẫn hoặc kết nối thiết bị.
– Chống rỉ sét, không bị mài mòn khi tiếp xúc với các chất lỏng, gas.
1.2.11. Bát Cửa Inox 304
– Dùng để cố định và hỗ trợ các cánh cửa trong hệ thống cửa sổ hoặc cửa ra vào.
– Đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
1.2.12. Khớp Nối Inox 304
Được sử dụng để nối các bộ phận trong các hệ thống ống, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí. Giúp việc kết nối và thay thế các bộ phận trở nên dễ dàng và linh hoạt.
1.2.13. Thanh Ray Inox 304
– Dùng làm thanh trượt cho cửa lùa, cửa sổ, hoặc trong các hệ thống vận chuyển.
– Inox 304 giúp giảm thiểu sự ăn mòn trong quá trình sử dụng.
1.2.14. Chốt Cửa Inox 304
– Dùng cho cửa cổng, cửa sổ để cố định cửa trong trạng thái đóng mở.
– Bền, chắc chắn, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ngoài trời.
1.2.15. Ống Inox 304
– Dùng trong hệ thống cấp thoát nước, hệ thống khí, nước nóng lạnh, và trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm.
– Không bị rỉ sét, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
>>>Xem ngay: Gia công ống inox
1.2.16. Răng Cưa Inox 304
– Sử dụng trong các cơ chế truyền động, hệ thống bánh răng và các ứng dụng cơ khí.
1.2.17. Lưới Inox 304
– Lưới inox thường được sử dụng trong các hệ thống lọc nước, các hệ thống kiểm soát và bảo vệ trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, chế biến.
Những phụ kiện inox 304 rất đa dạng và có khả năng ứng dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau, đặc biệt trong các môi trường cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
1.3.Báo giá phụ kiện inox 304
Bảng giá phụ kiện inox 304 có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể, kích thước, yêu cầu gia công và số lượng đặt hàng.
Tuy nhiên, để giúp bạn hình dung được mức giá chung, dưới đây là báo giá phụ kiện inox 304 thông dụng trong lĩnh vực xây dựng, nội thất và một số ngành sản xuất công nghiệp khác:
1.3.1. Tay vịn inox 304 (Lan can inox 304)
Giá dao động: 300.000 – 600.000 VND/m (tùy thuộc vào mẫu mã, độ dày và kiểu dáng thiết kế)
Phụ kiện tay vịn inox 304 thường được sử dụng cho cầu thang, lan can kính, ban công với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
1.3.2. Bản lề inox 304
Giá dao động: 50.000 – 300.000 VNĐ/bộ (tùy thuộc vào kích thước và loại bản lề)
Bản lề inox 304 là phụ kiện inox 304 được dùng trong cửa sổ, cửa ra vào hoặc các kết cấu có yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
1.3.3. Móc treo inox 304
Giá dao động: 20.000 – 100.000 VND/móc (tùy vào mẫu mã và kích thước)
Móc treo inox 304 thường được sử dụng trong phòng tắm, phòng bếp, hoặc trong các khu vực cần khả năng chịu tải và độ bền lâu dài.
1.3.4. Khóa inox 304 (Khóa cửa inox 304)
Giá dao động: 150.000 – 600.000 VND/cái (tùy thuộc vào loại khóa, kiểu dáng và thương hiệu)
Các loại khóa inox 304 có thể được sử dụng cho cửa chính, cửa sổ, tủ kệ hoặc các ứng dụng khác yêu cầu tính bảo mật cao và độ bền cao.
1.3.5. Ốc vít inox 304
Giá dao động: 10.000 – 100.000 VND/bộ (tùy thuộc vào loại, kích thước và số lượng)
Ốc vít inox 304 được sử dụng trong việc lắp ráp các cấu kiện kim loại, xây dựng và các công trình có yêu cầu chống ăn mòn tốt.
1.3.6. Đầu nối inox 304
Giá dao động: 50.000 – 200.000 VND/cái (tùy thuộc vào kích thước và kiểu dáng)
Đầu nối inox 304 thường được sử dụng để kết nối các bộ phận trong hệ thống lan can, cầu thang inox, hoặc các kết cấu kim loại trong công nghiệp.
1.3.7. Khung ảnh inox 304
Giá dao động: 100.000 – 500.000 VND/cái (tùy vào kích thước và thiết kế)
Khung ảnh inox 304 là phụ kiện inox 304 được sử dụng cho các không gian trang trí nội thất sang trọng, có khả năng chống ăn mòn và bền bỉ với thời gian.
1.3.8. Máng cáp inox 304
Giá dao động: 150.000 – 600.000 VND/m (tùy vào chiều dài và kích thước)
Máng cáp inox 304 thường dùng trong các hệ thống điện công nghiệp, giúp bảo vệ các đường dây cáp trong môi trường có yêu cầu khắt khe về độ bền và chống ăn mòn.
1.3.9. Phụ kiện cửa kính inox 304 (bản lề, khớp nối, tay nắm)
Giá dao động: 100.000 – 500.000 VND/cái (tùy vào loại và kiểu dáng)
Phụ kiện cửa kính inox 304 bao gồm các chi tiết như bản lề, khớp nối, tay nắm cửa, dùng cho các cửa kính cường lực, có tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội.
1.3.10. Đầu cột inox 304
Giá dao động: 50.000 – 200.000 VND/cái (tùy vào kích thước và mẫu mã)
Đầu cột inox 304 thường được sử dụng trong các hệ thống lan can, cầu thang, đặc biệt là lan can kính inox, mang lại vẻ đẹp hiện đại và độ bền cao.
* Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá phụ kiện inox 304:
Kích thước và mẫu mã: Phụ kiện inox 304 có nhiều loại với kích thước và mẫu mã khác nhau, do đó, giá cũng có sự chênh lệch.
Độ dày và chất lượng inox: Một số phụ kiện inox 304 có độ dày cao, có thể chịu tải lớn hoặc dùng trong các môi trường khắc nghiệt sẽ có giá cao hơn.
Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được giảm giá so với mua lẻ.
Gia công và hoàn thiện: Phụ kiện inox 304 có thể được gia công thêm các công đoạn như đánh bóng, mạ, sơn chống ăn mòn hoặc các thiết kế đặc biệt sẽ có giá cao hơn.
2. Bảng giá phụ kiện ống inox 304
Phụ kiện ống inox công nghiệp là các bộ phận được sử dụng trong các hệ thống ống inox để kết nối, bảo vệ, điều hướng hoặc hỗ trợ quá trình vận hành của hệ thống ống.
Các phụ kiện này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, thực phẩm, hóa chất, xây dựng, nước, dược phẩm và các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao của inox.
2.1. Các loại phụ kiện ống inox công nghiệp phổ biến
2.1.1. Cút ống inox
Chức năng: Dùng để thay đổi hướng dòng chảy của hệ thống ống, giúp tạo các góc 90°, 45° hoặc các góc tùy chỉnh khác.
Giá tham khảo: 30.000 – 200.000 VND/cút (tùy vào kích thước và kiểu dáng)
Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống đường ống trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm.
2.1.2. Măng xông (Rắc co) inox
Chức năng: Dùng để nối hai đoạn ống inox có cùng đường kính hoặc các phụ kiện khác lại với nhau.
Giá tham khảo: 20.000 – 150.000 VND/măng xông (tùy vào kích thước và chủng loại)
Ứng dụng: Hệ thống ống dẫn dầu, gas, nước, khí nén.
2.1.3. Tê inox
Chức năng: phụ kiện inox 304 dùng để phân nhánh hệ thống ống, kết nối ba đường ống lại với nhau, hoặc thay đổi hướng dòng chảy từ một ống sang hai ống.
Giá tham khảo: 50.000 – 300.000 VND/tê (tùy vào kích thước và thiết kế)
Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống gas, hóa chất.
2.1.4. Phớt (Ron) inox
Chức năng: Dùng để tạo độ kín giữa hai bề mặt tiếp xúc, ngăn ngừa rò rỉ khi nối các ống hoặc phụ kiện với nhau.
Giá tham khảo: 20.000 – 150.000 VNĐ/cái (tùy vào loại và kích thước)
Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống đường ống áp lực cao, hóa chất, thực phẩm.
2.1.5. Flange inox (Bích inox)
Chức năng: Dùng để kết nối các đoạn ống hoặc các phụ kiện với nhau bằng các bu lông, giúp liên kết các bộ phận một cách chắc chắn.
Giá tham khảo: 80.000 – 500.000 VND/cái (tùy vào kích thước và kiểu dáng)
Ứng dụng: Hệ thống đường ống công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm.
2.1.6. Van inox
Chức năng: Điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc các vật liệu khác trong hệ thống ống. Các loại van inox phổ biến bao gồm van cầu, van bi, van cổng, van một chiều.
Giá tham khảo: 200.000 – 2.000.000 VNĐ/cái (tùy vào loại van và kích thước)
Ứng dụng: Hệ thống đường ống nước, khí nén, dầu khí, hóa chất.
2.1.7. Ống inox
Chức năng: Là phần chính trong các hệ thống đường ống, dùng để dẫn chất lỏng, khí hoặc vật liệu rắn.
Giá tham khảo: 100.000 – 800.000 VND/m (tùy vào đường kính, độ dày và chất lượng inox)
Ứng dụng: Dùng trong các ngành dầu khí, thực phẩm, hóa chất, cấp thoát nước, hệ thống sưởi, điều hòa.
2.1.8. Nối nối ren inox
Chức năng: Dùng để nối các ống hoặc phụ kiện có ren vào nhau, tạo mối nối kín và chắc chắn.
Giá tham khảo: 20.000 – 100.000 VND/cái (tùy vào kích thước và kiểu dáng)
Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, nước, dầu trong công nghiệp.
2.1.9. Khớp nối mềm inox
Chức năng: Dùng để nối các đoạn ống trong các hệ thống cần độ linh hoạt hoặc cần hấp thụ rung động, độ giãn nở nhiệt.
Giá tham khảo: 150.000 – 500.000 VND/cái (tùy vào kích thước và vật liệu)
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, khí nén, dầu khí.
2.1.10. Nắp bịt ống inox
Chức năng: Dùng để bịt đầu ống khi không cần sử dụng, hoặc khi hệ thống cần bảo trì.
Giá tham khảo: 10.000 – 100.000 VND/cái (tùy vào kích thước và kiểu dáng)
Ứng dụng: Hệ thống ống nước, dầu khí, công nghiệp thực phẩm.
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá phụ kiện ống inox 304
– Kích thước và loại phụ kiện: Kích thước của các phụ kiện (đường kính ống, chiều dài, độ dày…) có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
– Chất lượng inox: phukieninox Inox 304 và phụ kiện inox 316 có giá cao hơn phụ kiện inox 201 do khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
– Hàng nhập khẩu hay sản xuất trong nước: Phụ kiện inox 304 nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc các nước Châu Âu thường có giá cao hơn so với sản phẩm sản xuất trong nước.
– Quy mô và số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn sẽ giúp giảm giá thành đơn vị sản phẩm. Mua lẻ thường có giá cao hơn.
– Yêu cầu gia công đặc biệt: Các phụ kiện inox 304 cần gia công hoặc xử lý bề mặt đặc biệt (như mạ, đánh bóng) sẽ có chi phí cao hơn.
2.3. Bảng báo giá phụ kiện ống inox 304
Bảng báo giá phụ kiện ống inox 304 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, kiểu dáng, số lượng đặt hàng và địa điểm cung cấp.
Tuy nhiên, dưới đây là một bảng giá tham khảo cho các loại phụ kiện inox 304 phổ biến trong các hệ thống ống công nghiệp:
2.3.1. Cút ống inox 304
Loại Cút | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Cút 90° | DN15 – DN25 | 30.000 – 50.000 |
Cút 90° | DN32 – DN50 | 50.000 – 120.000 |
Cút 45° | DN15 – DN25 | 40.000 – 70.000 |
Cút 45° | DN32 – DN50 | 60.000 – 150.000 |
Cút 180° | DN25 – DN50 | 80.000 – 200.000 |
2.3.2. Măng xông (Rắc co) inox 304
Loại Măng xông | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Măng xông | DN15 – DN25 | 20.000 – 60.000 |
Măng xông | DN32 – DN50 | 50.000 – 120.000 |
Măng xông | DN65 – DN100 | 100.000 – 180.000 |
2.3.3. Tê inox 304
Loại Tê | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Tê đồng tâm | DN15 – DN25 | 50.000 – 80.000 |
Tê đồng tâm | DN32 – DN50 | 70.000 – 150.000 |
Tê lệch tâm | DN15 – DN25 | 60.000 – 100.000 |
Tê lệch tâm | DN50 – DN100 | 120.000 – 250.000 |
2.3.4. Flange inox 304 (Bích inox)
Loại Flange | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Flange PN10 | DN15 – DN25 | 80.000 – 150.000 |
Flange PN10 | DN32 – DN50 | 120.000 – 250.000 |
Flange PN16 | DN50 – DN100 | 200.000 – 400.000 |
Flange PN16 | DN100 – DN200 | 300.000 – 600.000 |
2.3.5. Van inox 304
Loại Van | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Van bi inox | DN15 – DN50 | 200.000 – 800.000 |
Van cầu inox | DN25 – DN65 | 300.000 – 1.000.000 |
Van cổng inox | DN50 – DN100 | 500.000 – 1.500.000 |
Van một chiều inox | DN25 – DN100 | 400.000 – 1.200.000 |
2.3.6. Ống inox 304
Loại Ống | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Ống inox tròn | Ø 15 – Ø 25 | 100.000 – 250.000 |
Ống inox tròn | Ø 32 – Ø 50 | 150.000 – 350.000 |
Ống inox tròn | Ø 65 – Ø 100 | 300.000 – 800.000 |
Ống inox vuông | 20×20 – 50×50 | 200.000 – 600.000 |
2.3.7. Nắp bịt ống inox 304
Loại Nắp bịt | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Nắp bịt tròn | DN15 – DN25 | 10.000 – 30.000 |
Nắp bịt tròn | DN32 – DN50 | 30.000 – 70.000 |
Nắp bịt vuông | 20×20 – 50×50 | 20.000 – 50.000 |
2.3.8. Khớp nối mềm inox 304
Loại Khớp nối | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Khớp nối mềm inox | DN15 – DN25 | 150.000 – 300.000 |
Khớp nối mềm inox | DN32 – DN50 | 250.000 – 500.000 |
Khớp nối mềm inox | DN65 – DN100 | 400.000 – 800.000 |
2.3.9. Măng xông nối ren inox 304
Loại Nối ren | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VND) |
Măng xông ren | DN15 – DN25 | 20.000 – 50.000 |
Măng xông ren | DN32 – DN50 | 50.000 – 120.000 |
Măng xông ren | DN65 – DN100 | 100.000 – 200.000 |
* Lưu ý:
Giá tham khảo trong bảng có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như chất lượng inox, nơi cung cấp và yêu cầu gia công (nếu có).
Các loại phụ kiện inox 304 có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu về kích thước và thiết kế, do đó, giá có thể thay đổi dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Để có bảng giá phụ kiện ống inox 304 chính xác và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý vật tư xây dựng.
3. Phụ kiện đánh bóng inox
Đánh bóng inox là công đoạn quan trọng giúp gia tăng tính thẩm mỹ và độ bền của inox.
Công đoạn này giúp cho bề mặt inox thô ban đầu có độ sáng bóng đùng như yêu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, nó còn giúp hạn chế quá trình ăn mòn, loại bỏ những khuyết điểm nhỏ trên sản phẩm inox trong quá trình gia công.
Các loại phụ kiện đánh bóng inox thông thường:
– Máy đánh bóng inox điện hoá
– Máy tẩy mối hàn
– Lơ đánh bóng inox
– Bột đánh bóng inox
– Sáp đánh bóng inox
– Kem tẩy inox
– Máy chà cơ
– Bánh mài
– Đá mài
– Vải mài
3.1. Phụ kiện hàn inox
Phụ kiện hàn inox gồm các sản phẩm được sử dụng cùng với quá trình hàn inox nổi bật như: que hàn inox, máy hàn inox, dây hàn inox, máy cắt inox, thiết bị an toàn, cảm biến và quần áo bảo hộ.
Các loại phụ kiện hàn inox được phân loại như sau:
– Thiết bị an toàn, bảo vệ và cách ly
– Thành phần hệ thống
– Bộ định vị phôi hàn
Chất lượng mối hàn inox chịu ảnh hưởng bởi tay nghề của thợ hàn, vật liệu hàn và phụ kiện hàn inox.
3.2. Phụ kiện ngành nước bằng inox
phụ kiện nối ống inox
Phụ kiện nước inox là các bộ phận được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, công nghiệp và nông nghiệp.
Những phụ kiện chủ yếu được làm từ inox 304 hoặc phụ kiện inox 316 vì inox có đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số phụ kiện ống nước inox phổ biến hiện nay:
3.2.1. Cút ống inox (Cút nối inox)
Chức năng: Dùng để thay đổi hướng dòng chảy của hệ thống ống nước, giúp dễ dàng điều chỉnh các đường ống theo yêu cầu.
Các loại phổ biến: Cút 90°, cút 45°, cút 180° hoặc cút lệch tâm.
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, dẫn nước sinh hoạt hoặc nước thải.
3.2.2. Tê inox
Chức năng: Dùng để chia nhánh hệ thống đường ống, kết nối ba ống lại với nhau, cho phép chuyển hướng dòng chảy từ một đường ống chính sang hai nhánh khác.
Ứng dụng: Dùng trong hệ thống cấp nước, hệ thống nước sinh hoạt và tưới tiêu nông nghiệp.
3.2.3. Măng xông inox (Rắc co inox)
Chức năng: Dùng để nối các ống có cùng đường kính lại với nhau, giúp tạo ra mối nối chắc chắn và kín.
Ứng dụng: Kết nối các ống trong hệ thống cấp nước, dẫn khí nén hoặc các hệ thống đường ống công nghiệp.
3.2.4. Flange inox (Bích inox)
Chức năng: Dùng để kết nối các đoạn ống hoặc các thiết bị khác lại với nhau, tạo sự liên kết vững chắc giữa các bộ phận của hệ thống.
Ứng dụng: Các hệ thống đường ống áp lực cao, cấp nước công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải.
3.2.5. Khớp nối mềm inox
Chức năng: Dùng để nối các ống inox trong các hệ thống cần độ linh hoạt hoặc khả năng chịu rung động và giãn nở nhiệt.
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, khí nén, bơm, nồi hơi hoặc hệ thống nước trong các nhà máy xử lý nước thải.
3.2.6. Van inox
Chức năng: phụ kiện inox 304 này có chức năng điều khiển dòng chảy của nước hoặc chất lỏng khác trong hệ thống, giúp ngắt, điều chỉnh hoặc mở dòng nước.
Các loại van inox phổ biến: Van bi inox, van cổng inox, van cầu inox, van một chiều inox.
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống cấp nước công nghiệp và hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
3.2.7. Nắp bịt ống inox
Chức năng: Dùng để bịt đầu ống khi không cần sử dụng hoặc khi muốn ngừng dòng chảy trong một đoạn ống.
Ứng dụng: Hệ thống đường ống trong các công trình cấp nước, cấp thoát nước, xử lý nước thải.
3.2.8. Ống inox
Chức năng: Là các đoạn ống inox dùng trong hệ thống dẫn nước, có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
Ứng dụng: Dẫn nước sinh hoạt, nước thải, hoặc nước trong các ngành công nghiệp, cấp nước cho các hệ thống tòa nhà, nhà máy xử lý nước, nông nghiệp.
3.2.9. Máng cáp inox
Chức năng: phukieninox này dùng để đỡ và bảo vệ các đường dây điện, ống nước, hoặc các dây cáp trong các công trình công nghiệp hoặc tòa nhà cao tầng.
Ứng dụng: Cung cấp hỗ trợ cho hệ thống cáp, ống dẫn nước, bảo vệ các dây điện trong các nhà máy, công trình xây dựng.
3.2.10. Bộ lọc nước inox
Chức năng: phụ kiện inox 304 này dùng để lọc các tạp chất trong nước, đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt hoặc sản xuất.
Ứng dụng: Hệ thống lọc nước sinh hoạt, xử lý nước công nghiệp, lọc nước cho nông nghiệp.
3.2.11. Đầu nối inox (Nối ống inox)
Chức năng: linh kiện inox này dùng để nối các ống inox lại với nhau, giúp tạo thành các hệ thống đường ống dài hoặc hệ thống có nhiều nhánh.
Ứng dụng: Các hệ thống cấp nước, tưới tiêu và xử lý nước.
3.2.12. Khóa inox (Van khóa inox)
Chức năng: Dùng để khóa hoặc mở dòng chảy của nước trong hệ thống ống.
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, xử lý nước, các hệ thống cần kiểm soát dòng chảy.
3.2.13. Tấm chắn inox
Chức năng: Dùng để che chắn hoặc bảo vệ các bộ phận trong hệ thống nước, tránh sự cố hoặc ô nhiễm từ các tạp chất bên ngoài.
Ứng dụng: Các nhà máy xử lý nước, hệ thống cấp nước, bể chứa nước.
3.3. Ống và phụ kiện inox
Ống và phụ kiện inox là bộ phận quan trọng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và cấp thoát nước.
Đặc biệt trong những môi trường yêu cầu khả năng chống oxy hoá, độ bền cao, dễ bảo trì và dễ vệ sinh.
Các phụ kiện inox 304 và 316 giúp tăng độ bền và bảo vệ hệ thống khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
>>>Xem thêm: Các loại phụ Trợ Công Nghiệp inox