Tổng hợp chi tiết kích thước thang máy gia đình theo tải trọng (300kg, 450kg), kích thước hố thang, cabin và hố pit. Tư vấn chọn thang máy phù hợp với diện tích nhà. Hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Đa Hình để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
1. Các yếu tố quyết định kích thước thang máy gia đình
Việc lựa chọn đúng kích thước thang máy gia đình đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế và lắp đặt.

Bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế tổng thể, giúp thang máy hoạt động trơn tru và tối ưu hóa không gian sử dụng.
Tuy nhiên, mỗi ngôi nhà lại có cấu trúc riêng biệt nên việc nắm rõ kích thước tiêu chuẩn của thang máy là điều không thể bỏ qua.
Kích thước thang máy gia đình chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, từ thiết kế kiến trúc cho đến yêu cầu sử dụng thực tế.
Dưới đây là một số yếu tố quan trọng phải kể đến như:
1.1. Chiều rộng thang máy

Chiều rộng của thang máy cần đáp ứng được số lượng người sử dụng tối đa trong một lần di chuyển.
Nếu gia đình bạn có người già hoặc trẻ nhỏ, kích thước chiều rộng nên để rộng hơn để đảm bảo sự thuận tiện và an toàn.
1.2. Chiều cao thang máy
Chiều cao của thang máy ảnh hưởng trực tiếp đến số tầng và khoảng cách giữa các tầng trong căn nhà.
Kiến trúc của ngôi nhà cũng ảnh hưởng phần nào đến chiều cao của thang máy,
nhất là những nhà cũ cải tạo. Bạn cần tính toán sao cho vừa với không gian sẵn có nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn vận hành.

Hiện nay, chiều cao tầng tiêu chuẩn của thang máy gia đình thường dao động từ 2600 – 2800mm.
Khoảng cách này đảm bảo đủ không gian cho việc bố trí cửa, hệ thống vận hành và ray dẫn hướng.
Đối với công trình cũ được cải tạo để làm thang máy, nhà thầu cần đo đạc chính xác để điều chỉnh thiết kế thang máy sao cho phù hợp với hiện trạng, tránh phát sinh các chi phí không đáng có.
1.3. Chiều sâu hố thang
Đây là khoảng không gian chứa toàn bộ hệ thống cabin, ray dẫn đường và các thiết bị vận hành.

Chiều sâu của hố thang máy có thể thay đổi tùy vào điều kiện lắp đặt, tiêu chuẩn kỹ thuật của từng công ty sản xuất.
1.4. Chiều dài tổng thể của thang máy
Thông số này phụ thuộc vào số tầng và chiều cao của mỗi tầng.
Khi tính toán, cần đảm bảo để không gian lắp đặt phù hợp, tránh trường hợp thang quá thấp hoặc quá cao so với nhu cầu của gia chủ.
1.5. Yêu cầu về không gian trước cửa thang

Cần có khoảng trống tối thiểu khoảng 1000 – 1500mm trước cửa thang máy để đảm bảo an toàn và thuận tiện khi ra vào.
Khoảng trống này cũng giúp cho cửa thang máy mở được hết cỡ, tránh vướng chướng ngại vật và tạo được lối đi thông thoáng.
1.6. Diện tích thực tế của ngôi nhà
Diện tích thực tế của ngôi nhà ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước thang máy, đặc biệt là đối với các công trình nhà ở gia đình.
Việc lựa chọn kích thước thang máy cần dựa trên không gian trống có sẵn để đảm bảo sự hài hòa về kiến trúc, an toàn và công năng sử dụng.

Ảnh hưởng của diện tích nhà đến kích thước thang máy:
– Nhà có diện tích nhỏ hoặc nhà phố: Với những ngôi nhà có diện tích hạn chế, việc lắp đặt thang máy sẽ ưu tiên các loại thang máy mini hoặc có kích thước nhỏ nhất.
Các phương án thường được sử dụng là thang máy mini có diện tích sàn chỉ khoảng hơn 1m2 hoặc thang có thiết kế đối trọng hông để tiết kiệm diện tích tối đa.
Vị trí lắp đặt thường được tận dụng ở giếng trời cầu thang bộ, giúp tiết kiệm không gian và không ảnh hưởng đến kết cấu nhà.

– Nhà có diện tích lớn: Với những ngôi nhà có diện tích rộng rãi, việc lựa chọn thang máy sẽ dễ dàng hơn, không bị giới hạn về không gian.
Có thể chọn các loại thang máy có tải trọng lớn hơn, kích thước cabin thoải mái hơn để phục vụ nhiều người cùng lúc hoặc vận chuyển đồ đạc cồng kềnh.
Vị trí lắp đặt có thể đặt ở những khu vực trung tâm để thuận tiện cho việc di chuyển.
2. Kích thước thang máy gia đình phổ biến nhất hiện nay
2.1. Kích thước thang máy 250kg

Kích thước thang máy gia đình 250kg là một trong những mẫu thang máy loại nhỏ, phù hợp với những ngôi nhà có diện tích sàn dưới 70m2.
Kích thước thang máy 250kg sử dụng đối trọng như sau:
– Kích thước hố thang máy là: 1300 x 1400mm (Dài x rộng)
– Kích thước phòng cabin là: 2200 x 800 x 1000 (Cao x sâu x rộng)
– Kích thước của cửa thang là: 650 x 2100 (loại 2 cánh)
Kích thước thang máy 250kg sử dụng đối trọng hông:
– Kích thước hố thang máy 250kg là: Rộng 1600 x Sâu 1100

– Kích thước phòng cabin là: Rộng 1000 x Sâu 800 x Cao 2200
– Kích thước cửa thang là: Rộng 750 x Cao 2100
Thang máy 250kg là dòng thang máy gia đình, với một số thiết bị chính như: điều khiển, máy kéo, rail dẫn hướng, cáp tỉ, bộ truyền động cửa, nút bấm…
Kích thước thang máy 250kg phù hợp với những công trình có diện tích khiêm tốn. Do vậy, việc thiết kế hố thang cho đến chế tạo cabin thang máy cần được tính toán một cách chính xác đến từng milimet.
Dòng thang máy này phù hợp với những công trình nhà phố, nhà đã xây nhiều năm, muốn cải tạo nhưng chiều cao hạn chế và hố pit không thể đào sâu.

Kích thước thang máy 250kg có thể trở được từ 2 – 3 người mỗi lượt. Sự xuất hiện của thang máy không chỉ giúp tăng tiện ích cho không gian sống đồng thời tạo điểm nhấn nổi bật, giúp không gian sống của bạn trở nên sang trọng và hiện đại hơn rất nhiều.
2.2. Kích thước thang máy gia đình 300kg (Phù hợp 3-4 người)
– Kích thước Hố thang máy (Hố Pit, Chiều cao OH)
– Kích thước Cabin tiêu chuẩn
2.3. Kích thước thang máy 350kg
Trên thị trường hiện nay, kích thước thang máy 350kg phù hợp với những căn hộ có diện tích nhỏ.

Thiết kế của thang máy loại này tương đối nhẹ nhàng, không tốn quá nhiều diện tích, được trang bị động cơ nhỏ để tiết kiệm điện năng.
Kích thước thang máy gia đình 350kg đảm bảo an toàn với chức năng tự động trả về khi mất điện, cảm biến hồng ngoại giúp bảo vệ trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Đặc biệt, hệ thống liên lạc cứu hộ cùng với phanh an toàn đảm bảo an tâm trong quá trình sử dụng.
Với tải trọng khoảng 350kg, dòng thang máy này có sức chứa từ 3 – 5 người/lượt vận hành.

Kích thước hố pit thang máy 350kg có thiết kế tinh tế giúp cho không gian trở nên sang trọng và tinh tế hơn. Đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều gia đình Việt Nam hiện nay.
2.4. Kích thước thang máy kính 350kg
Thang máy kính mang lại điểm nhấn kiến trúc cho không gian của các công trình công cộng và nhà ở. Đặc biệt là các trung tâm thương mại, khách sạn và tòa nhà văn phòng.
Thang máy kính gây ra ít tiếng ồn, chuyển động êm ái và đảm bảo tính thẩm mỹ tinh tế.
Đây là sản phẩm của công nghệ, kỹ thuật tinh xảo, thời thượng, giúp nâng cao tiện nghi và đẳng cấp sống.

Kích thước thang máy kính gia đình theo tải trọng như sau:
| Thông số sản phẩm: Thang máy Kính theo tải trọng | ||||||
| Tải Trọng | KT Cabin(H 2200 – 2300) | KT Cửa Thang(H = 2000 –2200) | Máy KéoTiêu Chuẩn | Tủ Tiêu ChuẩnFUJI | ||
| 350 KG | W = 900 – 1100 D = 900 – 1100 | CO 600 – 700 | 3.1 KW | 5.5 KW | ||
| 450 KG | W = 900 – 1200D = 1000 – 1200 | CO 700 – 800 | 3.1 KW | 5.5 KW | ||
| 550KG – 630 KG | W = 1000 – 1200D = 1200 – 1400 | CO 700 – 800 | 4.3 KW | 5.5 KW | ||
| 750 KG | W = 1200 – 1400D = 1400 – 1600 | CO 800- 900 | 5.4 KW | 7.5 KW | ||
| 1000 KG | W = 1400 – 1600D = 1600 – 1800 | CO 800 – 900 | 6.7 KW | 7.5 KW | ||
350 – 630KG: Ray Cabin T78 & Ray Ðôi Trọng T78750 – 1000KG: Ray Cabin T89 & Ray Ðối Trọng T78 Lưu ý: Kích thước thang máy kính 350kg này áp dụng thang khách từ 9 điểm dừng hoặc nhỏ hơn | ||||||
Chất liệu kính cấu tạo thành vách cabin và vách kính thang máy kính có sự khác biệt rõ rệt.
– Vách kính cabin thường được làm bằng kính cường lực có độ dày từ 8,38mm – 12mm.

Đây là một dạng cửa kính có khả năng chịu lực và chịu va đập mạnh, chống vỡ do ứng suất nhiệt.
Độ dày 10mm đảm bảo khả năng chịu lực tối đa, đảm bảo an toàn ở mức cao nhất.
– Trong khi đó, vách kính bao ngoài sẽ được làm bằng chất liệu kính dán an toàn với độ dày từ 8,38mm – 12mm, kính trong suốt hoặc có cả dạng kính màu.
Do đặc tính cấu tạo nên kính dán không dễ vỡ đột ngột như các loại kính thường.
Lớp PVB ở giữa sẽ giúp hạn chế tác động của ngoại lực. Cùng với đó những mảnh kính vỡ sẽ được gắn lại với nhau bằng lớp phim nên sẽ giữ nguyên được vị trí giúp giảm tính sát thương.

2.5. Kích thước thang máy 450kg
Kích thước thang máy gia đình 450kg (Phù hợp 5-6 người)
Việc lựa chọn tải trọng thang máy phù hợp với quy mô công trình đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Kích thước thang máy kính 450kg phù hợp với các hộ gia đình từ 5 – 6 người, diện tích mặt sàn từ 45m2 trở lên.
Loại thang này dùng để lắp cho công trình như: nhà nghỉ, chung cư mini, tòa nhà văn phòng nhỏ, nhà phố, hộ gia đình từ 2 – 3 thế hệ, quán karaoke, nhà hàng…

Không chỉ giúp việc di chuyển trở nên thuận tiện hơn mà dùng thang máy 450kg còn giúp bạn giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Kích thước thang máy 450kg tiêu chuẩn cơ bản như sau:
– Thang máy có phòng máy:
+ Kích thước hố thang (mm): 1750 x 1400
+ Kích thước cabin (mm): 1400 x 850
+ Kích thước cửa cabin (mm): 800
+ Kích thước phòng máy (mm): 1850 x 2700
+ Chiều cao OH tối thiểu (mm): 4400

+ Chiều sâu hố pit tối thiểu (mm): 1360
– Thang máy không có phòng máy:
+ Kích thước hố thang (mm): 1500 x 1650
+ Kích thước cabin (mm): 1000 x 1250
+ Kích thước cửa cabin (mm): 800
+ Kích thước phòng máy (mm): 2100 x 1900
+ Chiều cao OH tối thiểu (mm): 3500
+ Chiều sâu hố pit tối thiểu (mm): 1100 x 1500
Hiện nay, dòng thang máy 450kg là lựa chọn phù hợp với nhiều gia đình. Mặc dù vậy, kích thước thang máy 450kg sẽ có sự thay đổi nhất định, phụ thuộc vào diện tích của mỗi công trình.

* Kích thước thang máy gia đình 450kg
– Tốc độ 60m/p
+ Kích thước cabin: rộng 1200mm x sâu 1000mm
+ Kích thước hố thang: rộng 1600mm x sâu 1500mm
+ Kích thước cửa mở: 600mm x 900mm
+ Chiều sâu hố PIT: 1200mm
+ Chiều cao OH: 4500mm
– Tốc độ 90m/p
+ Kích thước cabin: rộng 1400mm x sâu 1000mm
+ Kích thước hố thang: rộng 1800mm x sâu 1600mm (rộng x sâu)
+ Kích thước cửa mở: 600mm x 900mm
+ Chiều sâu hố PIT: 1400mm
+ Chiều cao OH: 4500mm

Với kích thước thang máy kính 450kg như thế này, công trình cần sử dụng dòng điện 3 pha để quá trình vận hành thang được êm ái và mượt mà hơn.
2.6. Kích thước hố thang máy 450kg mitsubishi
Thang máy Mitsubishi chắc hẳn là mẫu thang máy quen thuộc với nhiều hộ gia đình.
Mẫu thang máy này gây ấn tượng bởi thiết kế sang trọng và động cơ chất lượng, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Sau đây là thông tin cơ bản về kích thước hố thang máy gia đình Mitsubishi:
– Động cơ thang máy: công suất 3,7Kw dành cho gia đình và 5,5Kw dành cho văn phòng, chung cư.
– Vận tốc vận hành: 60 – 90m/phút

– Thang máy gia đình: có thể chạy tối đa 10 tầng
– Hệ điều khiển: vi xử lý trí tuệ thông minh
– Điều khiển: programmable controller (PLC) Mitsubishi
– Điều khiển tốc độ: sử dụng hệ thống biến đổi điện áp và tần số VVVF, giúp thang vận hành êm ái và chính xác.
– Kích thước hố thang: có nhiều kích thước đa dạng, giúp tiết kiệm diện tích sử dụng.
– OverHeard (OH): tối thiểu là 3600mm
– Nguồn điện thang máy: điện 1 pha 220v, điện 3 pha 380v.
Kích thước hố thang máy 450kg Mitsubishi:
– Trường hợp 1: kích thước hố thang 450kg là: 1600mm x 1600mm (R x S).

– Tiêu chuẩn chiều sâu hố Pit thang máy là: 1400mm
– Chiều cao OH là: 4200mm
– Kích thước cửa Cabin là: rộng 700mm x Sâu 2100mm
– Chiều cao OH: 3500mm
– Chiều sâu hố pit: 800mm
2.7. Kích thước thang máy mini gia đình
Thang máy mini gia đình là loại thang máy siêu nhỏ được thiết kế đặc biệt với diện tích chưa đến 1m2, phù hợp với những căn hộ có không gian hạn chế, những ngôi nhà phố hoặc dự án cải tạo.

Kích thước của thang máy gia đình loại này rất gọn nhẹ với khả năng tùy biến linh hoạt, trở thành giải pháp hoàn hảo cho những ngôi nhà có diện tích khiêm tốn.
Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thuận tiện tối đa cho những ngôi gia đình có người già và trẻ nhỏ.
Ngoài ra, nó còn giúp nâng tầm thẩm mỹ và sự tinh tế cho ngôi nhà của bạn.
Kích thước thang máy mini gia đình thường chở được từ 2 – 4 người (phù hợp với gia đình có ít thành viên).
Kích thước của thang máy gia đình thường có tải trọng 400kg.
Tốc độ của thang máy thường dao động từ 0,15 m/s – 0,25m/s.

Kích thước sàn thang (rộng x sâu) mm thường như sau:
XS: 710 × 815
S: 810 × 815
S: 910 x 815
S: 1010 × 815
S: 810 x 915
S: 910 x 915
S: 1010 × 915
S: 1110 × 915
Yêu cầu chiều cao trên cùng là 2250mm.
2.8. Kích thước cửa thang máy
Kích thước cửa thang máy bao gồm chiều cao và chiều rộng của lối ra vào cabin thang máy.

Kích thước của cửa thang máy sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tải trọng thang máy, loại thang máy, loại cửa thang máy, kích thước hố thang máy và nhu cầu sử dụng.
Kích thước cửa thang máy gia đình đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an toàn và tiện nghi khi sử dụng thang máy.
Dưới đây là những lợi ích quan trọng khi xác định đúng kích thước của cửa thang máy.
– Cung cấp sự tiện lợi và linh hoạt cho người sử dụng thang máy khi di chuyển lên xuống và vận chuyển hàng hóa một cách dễ dàng.
– Đảm bảo tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn và an toàn khi sử dụng.

Để xác định kích thước cửa thang máy gia đình bạn cần xác định chiều rộng và chiều cao của thang.
– Chiều cao của cửa thang máy: đối với thang máy gia đình, chiều cao cơ bản là 2100mm.
– Chiều rộng cửa thang máy gia đình: chiều rộng vai người trung bình khoảng 500mm nên cửa thang máy cần có chiều rộng tối thiểu là 600mm.
+ Cửa 2 cánh từ trung tâm (2CO), mỗi cánh khoảng 600mm với tổng chiều rộng là 1200mm, đòi hỏi hố thang phải có chiều rộng 1300mm.
+ Cửa 2 cánh lùa về một phía, tổng chiều rộng của hai cánh sẽ là 1200mm, yêu cầu hố thang là 1200mm.
+ Đối với cửa mở tay, chiều rộng cửa thang là 600mm, yêu cầu hố thang rộng 800mm là đủ.

2.9. Kích thước thang cuốn
Kích thước thang cuốn tiêu chuẩn có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất, mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt.
– Chiều rộng bậc thang:
+ 600mm (dùng ở những gia đình ít thành viên)
+ 800mm (đây là kích thước phổ biến nhất, phù hợp với nhiều công trình khác nhau.
+ 1000mm (dùng ở những nơi có lưu lượng người sử dụng cao như trung tâm thương mại, sân bay…)
– Độ nghiêng của thang:
Thường nằm trong khoảng từ 30 – 35 độ so với mặt đất, độ nghiêng phổ biến nhất là 30 độ.

– Chiều cao nâng:
Chiều cao nâng thang cuốn có thể lên đến 15 mét, tùy vào yêu cầu cụ thể của công trình.
– Tốc độ di chuyển:
Thông thường, tốc độ di chuyển của thang cuốn thường dao động từ 0,3 – 0,65m/s.
Trong đó, tốc độ di chuyển phổ biến nhất là 0,5 mét/s.
– Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các bậc thang thường là 400mm.
Chiều cao của bậc thang thường dao động từ 200 – 400mm.
Chiều dài của thang cuốn phụ thuộc vào độ nâng và độ nghiêng của thang.
2.10. Kích thước thang máy 750kg

Kích thước hố thang máy 750kg là mức tải trọng lớn và là lựa chọn của các công trình bệnh viện, chung cư, văn phòng…
Chi phí lắp đặt thang máy 750kg phụ thuộc vào loại thang máy mà bạn lựa chọn là liên doanh hay nhập khẩu.
Ngoài ra, một số yếu tố như: địa điểm công trình, cách trang trí nội thất, số điểm dừng và tốc độ đều ảnh hưởng ít nhiều đến giá của thang máy.
Kích thước thang máy 750kg như sau:
Tốc độ 90/phút:
– Kích thước hố thang: 1900mm x 2000mm
– Kích thước cabin: 1400mm x 1350mm
– Kích thước cửa thang máy: 900mm x 2000mm

– Chiều cao OH: 4500mm
– Chiều sâu hố Pit: 1600mm
Tốc độ 60/phút:
– Kích thước hố thang là: Dài 1800mm x Rộng 1700mm
– Kích thước cabin là: Dài 1400 x Rộng 1100mm
– Kích thước cửa thang máy là: Dài 800mm x Rộng 2000mm
– Chiều cao OH là: 4200mm
– Chiều sâu hố PIT là: 1500mm
2.11. Kích thước thang máy không hố pit
Thang máy không hố pit là dòng thang máy không đào hố pit xuống nền móng quá sâu.

Theo đó, chiều sâu của hố thang máy nằm trong khoảng 60mm.
Chiều sâu của hố thang máy được tính từ mặt sàn hoàn thiện của tầng đầu tiên cho đến mặt đáy của hố thang máy.
Hiện nay, mỗi loại thang máy sẽ có kích thước và chiều sâu hố pit thang máy khác nhau.
Tùy vào loại thang máy mà bạn lắp đặt mà thiết kế hố pit sẽ có độ nông, sâu khác nhau.
Kích thước thang máy không hố pit:
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 600 x Sâu 830
Kích thước thông thủy: Rộng 1020 x Sâu 980mm.
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 800mm x Sâu 830mm
Kích thước thông thủy: Rộng 1220mm x Sâu 980mm
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 900mm x Sâu 830mm

Kích thước thông thủy: 1320mm x Rộng 980mm.
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 1000mm x Sâu 830mm
Kích thước thông thủy: Rộng 1420mm x Sâu 980mm
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 800mm x Sâu 930mm
Kích thước thông thủy: Rộng 1220mm x Sâu 1080mm
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 800mm x Sâu 930mm
Kích thước thông thủy: Rộng 1220mm x Sâu 1080mm
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 900mm x Sâu 930mm
Kích thước thông thủy: Rộng 1320mm x Sâu 1080mm
– Kích thước S: kích thước sàn thang: Rộng 1000mm x Sâu 930mm
Kích thước thông thủy: Rộng 1420mm x Sâu 1080mm

2.12. Kích thước thang máy 1000kg
Khác với các dòng thang máy có tải trọng thấp, kích thước hố thang máy 1000kg có tải trọng lớn hơn nhiều.
Nó đòi hỏi công trình phải có diện tích đủ rộng để lắp đặt.
Dưới đây là kích thước thang máy mitsubishi 1000kg với hai thông số cơ bản là: 90m/phút và 60m/phút.
* Kích thước thang máy 1000kg, tốc độ 90m/phút:
– Kích thước hố thang: rộng 2200 x sâu 2400mm
– Kích thước cabin là: rộng 1600 x sâu 1500mm
– Kích thước cửa là: rộng 900mm x sâu 2000mm
– Chiều cao OH: 4200mm
– Chiều sâu hố PIT: 1500mm

* Kích thước thang máy mitsubishi 1000kg, tốc độ 60m/phút:
– Kích thước hố thang: rộng 2000mm x sâu 2100mm
– Kích thước cabin: rộng 1600mm x sâu 1500mm
– Kích thước cửa: rộng 900mm x sâu 2000mm
– Chiều cao OH là: 4200mm
– Chiều sâu hố PIT: 1500mm
3. Kích thước thang hàng chung cư
Kích thước thang hàng chung cư sẽ thay đổi tùy vào số tầng và số lượng căn hộ của mỗi chung cư.
Người ta thường quy định kích thước thang máy chở hàng như sau:
– Chung cư dưới 10 tầng: rộng 1400mm x sâu 1500mm x 2300mm (thông thủy)
– Chung cư trên 10 tầng nhưng dưới 15 tầng: rộng 400mm x sâu 1300mm.

– Chung cư 15 tầng trở lên: tùy vào tải trọng và nhu cầu của chủ đầu tư, sẽ có kích thước thang hàng chung cư phù hợp.
Sau đây là bảng kích thước thang hàng chung cư với các tải trọng khác nhau:
| STT | Tải trọng (kg) | Tốc độ (m/s) | Hố thang AA x BB (mm) | Cabin WC x DC (mm) | Chiều rộng cửa (mm) | OH (mm) |
| 1 | 200 | 1.0 | 1300 x 1200 | 900 x 700 | 600 | 3500 |
| 2 | 250 | 1.0 | 1400 x 1300 | 1000 x 800 | 650 | 3500 |
| 3 | 300 | 1.0 | 1500 x 1400 | 1100 x 900 | 700 | 3500 |
| 4 | 350 | 1.0 | 1500 x 1500 | 1100 x 1000 | 700 | 3500 |
| 5 | 450 | 1.0 | 1800 x 1500 | 1400 x 1000 | 800 | 3500 |
3.1. Kích thước thang máy gia đình không hố pit

Thang máy không hố pit là giải pháp tối ưu dành cho những ngôi nhà có diện tích khiêm tốn và không thể đào sâu nền móng.
Loại thang này sử dụng công nghệ trục vít hiện đại nên chỉ cần hố pit sâu khoảng 60mm, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu chi phí.
Hiện nay, thang máy không hố pit được chia làm hai loại là thang máy nhập khẩu và thang máy liên doanh.
Trong đó, thang máy nhập khẩu có giá từ 800.000.000 triệu đồng trở lên. Giá thang máy liên doanh dao động từ 400.000.000 đ – 800.000.000 đ.

Giá cả phụ thuộc vào tải trọng, mẫu mã và xuất xứ thiết bị.
Khi nhắc đến kích thước thang máy không hố pit, bạn cần quan tâm đến 6 yếu tố quan trọng như sau:
3.1.1. Vận tốc di chuyển:
tốc độ di chuyển của thang máy không có hố pit là 0,15m/s. Sự kết hợp của công nghệ trục vít giúp mang lại trải nghiệm êm ái và đảm bảo an toàn cho cả gia đình.
Đây cũng là tốc độ đáp ứng tiêu chuẩn về máy móc của Liên minh Châu Âu Machinery Directive 2006/42/EC.
3.1.2. Chiều cao hành trình:
Đây là thông số ảnh hưởng trực tiếp đến linh kiện lắp đặt và giá cả của thang máy.

Theo kích thước thang máy gia đình không hố pit tiêu chuẩn thì chiều cao hành trình được tính là chiều cao toàn bộ tầng của căn nhà nhằm đảm bảo trải nghiệm di chuyển trọn vẹn nhất.
– Số điểm dừng thang: Kích thước thang máy gia đình không hố pit thường có tối đa 6 điểm dừng.
3.1.3. Chiều cao tầng trên cùng (OH):
Các dòng thang máy truyền thống thường có chiều cao từ 3000 – 3500mm.
Tuy nhiên, với thang máy sử dụng công nghệ hiện đại với tầng OH thấp vào khoảng 2000 – 2250mm sẽ dễ dàng hơn trong quá trình lắp đặt.
– Độ sâu hố pit: thông thường, những loại thang máy gia đình không hố pít thì phần âm xuống rất nhỏ, chỉ khoảng 60mm.

– Công suất động cơ: tùy theo từng thương hiệu và các loại tải trọng, thang máy gia đình có thể dùng các loại động cơ có công suất từ 3 – 7kw.
– Hệ truyền động: có nhiều hệ truyền động phù hợp cho từng loại thang máy khác nhau.
3.1.4. Nguồn điện:
Với dòng thang máy không hố pit, người ta thường sử dụng dòng điện 1 pha (220V) với thang máy tải trọng 300kg, 3 pha (380V) với tải trọng từ 400 – 500kg.
Việc quý khách lựa chọn loại nguồn điện nào cấp cho thang máy sẽ phụ thuộc vào tải trọng, công suất động cơ của thang máy.

3.2. Kích thước thang máy 300kg
Bạn có thể tham khảo kích thước thang máy 300kg như sau:
– Kích thước hố thang (giếng thang) là: 1500mm x 1400mm (rộng x sâu)
– Kích thước của cabin thang máy là 300kg: rộng 1100mm x sâu 900mm x Cao 2300mm, có thể thoải mái tải được 4 người/lượt.
– Kích thước cửa thang máy với chiều rộng là 700mm, chiều cao là 2100mm, di chuyển, thoải mái ra vào mà không bị vướng víu.
– Chiều cao của tầng OH: 4200mm
– Chiều sâu hố pit: 1400mm

– Kích thước phòng máy (phòng kỹ thuật) ít nhất cũng gần bằng kích thước của hố thang là: 1500mm x 1400mm.
Nếu có diện tích thì nên làm rộng hơn khoảng 1000mm quay về một hướng để có thể bố trí đặt máy điều khiển.
Theo tiêu chuẩn quốc tế thì kích thước thang máy 300kg có thể tải được từ 3 – 4 người trong một lượt di chuyển, phù hợp với hầu hết các gia đình hiện nay.
Từ đó giúp cho việc đi lại trở nên thuận tiện hơn và linh hoạt hơn so với đi cầu thang bộ.
Đặc biệt phù hợp với các gia đình có người già, trẻ nhỏ và phụ nữ có thai.

4. Tư vấn lựa chọn kích thước thang máy theo diện tích nhà
Hiện nay, khi thiết kế thang máy của gia đình, gia chủ không chỉ quan tâm đến kích thước thang máy gia đình tiêu chuẩn mà còn chú trọng đến vị trí đặt cầu thang máy sao cho phù hợp.
4.1. Chọn thang máy cho nhà cải tạo (Diện tích hẹp)
Đối với những tòa nhà cũ đã xây dựng nhiều năm, việc cải tạo để lắp đặt thang máy thường tốn nhiều thời gian và chi phí hơn các tòa nhà mới, có sẵn vị trí cho thang máy.
Gia chủ phải tìm kiếm hoặc tạo ra không gian phù hợp. Điều này có thể dẫn đến việc phá dỡ hoặc thay đổi cấu trúc hiện tại của ngôi nhà.

4.1.1. Không gian lối đi và hành lang:
Thang máy cần không gian dành cho hành lang và lối đi đủ rộng nên việc thu hẹp không gian này có thể ảnh đến sự an toàn và thoải mái của người sử dụng.
– Về nền móng và cấu trúc của tòa nhà:
+ Khả năng chịu tải của nền móng: các tòa nhà cũ thường không được thiết kế để chịu tải trọng thêm từ thang máy, dẫn đến nguy cơ hỏng hóc hoặc sụt lún nền móng nếu không được gia cố đúng cách.
+ Khung kết cấu của tòa nhà: việc cắt các phần của khung kết cấu để lắp thang máy có thể làm suy yếu tòa nhà.

Vì thế, chủ đầu tư cần thực hiện các biện pháp gia cố phức tạp với chi phí tốn kém.
4.1.2. Hệ thống kỹ thuật hiện hữu:
+ Hệ thống điều khiển và hệ thống điện: cần thay thế hoặc nâng cấp hệ thống điện để đáp ứng yêu cầu hoạt động của thang máy.
Thiết kế và tích hợp hệ thống điều khiển một cách chính xác.
+ Đường ống nước và các tiện ích khác: Việc lắp đặt thang máy có thể ảnh hưởng phần nào đến đường ống nước, hệ thống thông gió, điều hòa. Vì vậy, gia chủ cần bố trí hoặc điều chỉnh các hệ thống trên sao cho phù hợp.

4.1.3. Thủ tục pháp lý và quy định:
+ Giấy phép cải tạo và xây dựng: gia chủ cần xin giấy phép xây dựng và cải tạo từ cơ quan nhà nước để lắp đặt thang máy.
Quá trình này có thể mất nhiều thời gian tùy vào quy định của từng địa phương.
– Tiêu chuẩn an toàn: Thang máy cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc gia và quốc tế, bao gồm việc kiểm tra và bảo trì định kỳ.
4.2. Phương án chọn vật liệu xây dựng hố thang
– Thang máy làm bằng cột bê tông kết hợp với xây tường gạch: đảm bảo sự chắc chắn và an tâm cho người sử dụng.

– Thang máy vách kính quan sát: Theo đó, 4 vách được bọc bằng kính cường lực có độ dày 10mm.
Vật liệu khung được làm bằng thép sơn tĩnh điện hoặc hợp kim nhôm.
Ưu điểm của thang máy kính: Dần trở nên thông dụng bởi kiểu dáng hiện đại và sang trọng.
Chúng mang lại không gian rộng rãi và thoáng đãng cho ngôi nhà, thay cho những bức tường bê tông đơn điệu.
Bên cạnh đó, thang máy vách kính còn rất dễ quan sát, là giải pháp hoàn hảo cho những ngôi nhà có diện tích nhỏ hẹp.

5. Lưu ý quan trọng khi lắp đặt thang máy gia đình
Kích thước thang máy gia đình gồm các thông số về chiều dài, chiều rộng của hố thang, mặt sàn, cabin và chiều cao của buồng máy.
Thang máy gia đình thường có tải trọng từ 200 – 500kg.
Mức tải trọng phổ biến thường là: 200kg, 250kg, 300kg, 400, 500kg.
Khi đọc kích thước thang máy gia đình, bạn nên lưu ý một số thông tin như sau:
– Kích thước hoàn thiện: phần diện tích và không gian cần thiết sau khi lắp đặt hoàn thiện thang máy gồm kích thước cabin, cửa thang máy và các bộ phận khác.

– Kích thước sàn thang và cabin: phần diện tích người sử dụng thang máy ngoài thực tế. Gia chủ cần lựa chọn kích thước sàn thang sao cho người thân có thể ra vào thang máy một cách thoải mái nhất.
Lời kết:
Trên đây, Đa Hình vừa chia sẻ cho bạn những thông tin hữu ích xoay quanh chủ đề kích thước thang máy gia đình với nhiều tải trọng khác nhau.
Hy vọng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn trong khi xây dựng và lắp đặt thang máy cho gia đình mình.
>>> Sản xuất ốp thang máy, ốp inox uy tín, chất lượng số 1 tại Hà Nội
